Các từ liên quan tới 上柳昌彦 あさぼらけ
朝ぼらけ あさぼらけ
ánh bình minh
彦 ひこ
boy
jet-lag
柳 りゅう やなぎ ようりゅう ヤナギ
liễu; cây liễu.
Tóc bù xù
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
thùng dầu, cái bơm dầu, vịt dầu
xương sườn, gân (lá cây, gáy sách, cánh sâu bọ...); sọc ; đường rạch (ở vỏ hến, trên các luống cây), vật đỡ, thanh chống (tường, sàn); gọng, vợ, đàn bà, lá gỗ mỏng, thêm đường kẻ vào, cây thành luống, chống đỡ, trêu chòng, chòng ghẹo; chế giễu