Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
駅名 えきめい
Tên ga tàu
川上 かわかみ
thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
桑 くわ
dâu tằm; dâu
名目上 めいもくじょう
trên danh nghĩa
名義上 めいぎじょう