川上
かわかみ「XUYÊN THƯỢNG」
☆ Danh từ
Thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
アマゾン川
の
川上流域
Lưu vực thượng nguồn sông Amazon
滝
の
川上
へ
行
った
Đi đến đầu nguồn của thác nước .

Từ trái nghĩa của 川上
川上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川上
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
天上川 てんじょうがわ
dòng sông nâng ở trên lân cận hạ cánh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
川 かわ がわ
con sông
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất