Kết quả tra cứu 川上
Các từ liên quan tới 川上
川上
かわかみ
「XUYÊN THƯỢNG」
☆ Danh từ
◆ Thượng nguồn; đầu nguồn; thượng lưu
アマゾン川
の
川上流域
Lưu vực thượng nguồn sông Amazon
滝
の
川上
へ
行
った
Đi đến đầu nguồn của thác nước .

Đăng nhập để xem giải thích