上欄
じょうらん うえらん「THƯỢNG LAN」
☆ Danh từ
Cột phía trên (báo chí,...)

上欄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上欄
欄 らん
cột (báo)
コメント欄 コメントらん
cột comment
下欄 からん
Cột phía dưới
テ欄 テらん
những danh sách (sự lập danh sách) truyền hình
欄間 らんま
(kiến trúc) đố cửa; thanh giằng ngang, linh tô (thanh gỗ, đá.. nằm ngang bắc qua trên cửa ra vào hoặc cửa sổ)
空欄 くうらん
cột trống; cột để trống
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
欄外 らんがい
lề (vở, sách)