Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上毛野小足
毛足 けあし
chiều dài của tóc; chiều dài của lông
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
小野 おの
plain, field
小足 こあし しょうあし
băm những bước
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
下毛野 しもつけの
Japanese spirea (Spiraea Japonica)
毛足鵟 けあしのすり ケアシノスリ
rough-legged buzzard (Buteo lagopus), rough-legged hawk
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)