上野
うえの「THƯỢNG DÃ」
☆ Danh từ
(mục(khu vực) (của) tokyo)

上野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上野
上野戦争 うえのせんそう
Battle of Ueno (battle of the Boshin war, 1868)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.