Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
香水 こうずい こうすい
nước hoa; dầu thơm
乃 の
của
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
口上 こうじょう
lời kể; lời nói
水口 みずぐち
vòi nước; ống máng nước
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)