Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上沢駅
沢 さわ
đầm nước
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
花沢 はなざわ
Đầm hoa
cua bể dòng sông
沢柴 さわしば サワシバ
Carpinus cordata (một loài thực vật có hoa trong họ Betulaceae)
沢地 さわち さわじ
vùng đầm lầy
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)