上流社会
じょうりゅうしゃかい「THƯỢNG LƯU XÃ HỘI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Xã hội thượng lưu

Từ đồng nghĩa của 上流社会
noun
上流社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上流社会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
一流会社 いちりゅうかいしゃ
công ty hàng đầu
中流社会 ちゅうりゅうしゃかい
Giai cấp trung lưu.
下流社会 かりゅうしゃかい
xã hội hạ lưu (nghèo khổ), đối lập với xã hội thượng lưu