Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
海上交通安全法 かいじょうこうつうあんぜんほう
luật an toàn giao thông hàng hải
航海大学 こうかいだいがく
trường đại học hàng hải.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
上智大学 じょうちだいがく
trường đại học sophia (trong tokyo)