海上交通安全法
かいじょうこうつうあんぜんほう
☆ Danh từ
Luật an toàn giao thông hàng hải

海上交通安全法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海上交通安全法
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
交通安全 こうつうあんぜん
sự an toàn giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
海上法 かいじょうほう
luật hàng hải, luật biển
船舶安全法 せんぱくあんぜんほう
luật an toàn tàu biển
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.