Các từ liên quan tới 上海公共交通カード
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
公共交通機関 こうきょうこうつうきかん
phương tiện công cộng
公海上 こうかいじょう
trên (về) những biển cao
交通公社 こうつうこうしゃ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng
海上交通安全法 かいじょうこうつうあんぜんほう
luật an toàn giao thông hàng hải
公共 こうきょう
công cộng; thuộc về xã hội
カード通路 カードつうろ
đường dẫn thẻ
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải