交通公社
こうつうこうしゃ「GIAO THÔNG CÔNG XÃ」
☆ Danh từ
(nhật bản) đi du lịch văn phòng

交通公社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 交通公社
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
タイ通信公社 たいつうしんこうしゃ
Cơ quan Liên lạc Thái Lan.
公社 こうしゃ
cơ quan; tổng công ty
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
公共交通機関 こうきょうこうつうきかん
phương tiện công cộng
通交 つうこう
quan hệ thân thiện