Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上海協力機構
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
経済協力開発機構 けいざいきょうりょくかいはつきこう
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.+ Xem ORGANIZATION FOR ECONOMIC COOPERATION AND DEVELOPMENT, trước đây là OEEC.
入力機構 にゅうりょくきこう
dụng cụ nhập
出力機構 しゅつりょくきこう
thiết bị ra
倍力機構 ばいりょくきこう
cơ chế đòn bẩy