経済協力開発機構
けいざいきょうりょくかいはつきこう
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.+ Xem ORGANIZATION FOR ECONOMIC COOPERATION AND DEVELOPMENT, trước đây là OEEC.
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (oecd)

経済協力開発機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済協力開発機構
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済協力 けいざいきょうりょく
sự hợp tác kinh tế
経済開発 けーざいかいはつ
phát triển kinh tế
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi