Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上腕 じょうわん
phần cánh tay từ khuỷu tay trở lên
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
上腕筋 じょうわんきん じょうわんすじ
cơ cánh tay
上腕骨 じょうわんこつ
xương cánh tay (phần xương trên của cánh tay)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm