Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上海理工大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
上海料理 シャンハイりょうり
ẩm thực Thượng Hải; đồ ăn Thượng Hải
理工学部 りこうがくぶ
ban khoa học và kỹ nghệ
物理工学 ぶつりこうがく
kỹ thuật vật lý
工業大学 こうぎょうだいがく
đại học công nghiệp
工科大学 こうかだいがく
đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa
航海大学 こうかいだいがく
trường đại học hàng hải.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải