工科大学
こうかだいがく「CÔNG KHOA ĐẠI HỌC」
☆ Danh từ
Đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa
工科大学雑誌協会
Hiệp hội tạp chí đại học kỹ thuật (đại học bách khoa)
イリノイ工科大学研究施設
Thiết bị nghiên cứu của đại học kỹ thuật Illinois
Trường đại học bách khoa.

工科大学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工科大学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
工学科 こうがくか
khoa kỹ thuật
科学工作 かがくこうさく
công việc khoa học, làm việc trong lĩnh vực khoa học
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.