Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通信号 こうつうしんごう
đèn giao thông
海上交通安全法 かいじょうこうつうあんぜんほう
luật an toàn giao thông hàng hải
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17
道路交通 どうろこうつう
giao thông con đường
交通道徳 こうつうどうとく
đạo đức giao thông
軌道 きどう
quĩ đạo