Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交通道徳
こうつうどうとく
đạo đức giao thông
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
道路交通 どうろこうつう
giao thông con đường
道路交通法 どうろこうつうほう
Luật giao thông đường bộ.
道徳 どうとく
đạo
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
「GIAO THÔNG ĐẠO ĐỨC」
Đăng nhập để xem giải thích