Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
海馬 とど トド かいば うみうま
hải mã.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
駅馬 えきば
ngựa trạm
馬上 ばじょう もうえ
lưng ngựa; sự cưỡi ngựa; nài ngựa
上馬 じょうば かみうま
ngựa tốt, ngựa quý, ngựa loại nhất