上清
じょうせい「THƯỢNG THANH」
Dịch nổi lên trên
Nổi trên mặt (nước, dịch)
上清 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上清
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại
東清 とうしん あずまきよし
trung quốc phương đông
清冷 せいれい
sảng khoái
日清 にっしん
chiến tranh Nhật Trung (1894-1895)