Kết quả tra cứu 上演
Các từ liên quan tới 上演
上演
じょうえん
「THƯỢNG DIỄN」
◆ Bản tưồng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn
〜
効果
Hiệu quả sự diễn xuất .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 上演
Bảng chia động từ của 上演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上演する/じょうえんする |
Quá khứ (た) | 上演した |
Phủ định (未然) | 上演しない |
Lịch sự (丁寧) | 上演します |
te (て) | 上演して |
Khả năng (可能) | 上演できる |
Thụ động (受身) | 上演される |
Sai khiến (使役) | 上演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上演すられる |
Điều kiện (条件) | 上演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上演しろ |
Ý chí (意向) | 上演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上演するな |