Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上甑町中野
甑 こしき そう
steaming basket (traditionally clay or wood)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)
野中 のなか
1. ở giữa cánh đồng 2. tên một dòng họ
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
町中 まちじゅう まちなか
trong phố; trong thành phố.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ