Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上甑町平良
甑 こしき そう
steaming basket (traditionally clay or wood)
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
平上去入 ひょうじょうきょにゅう たいらかみさいり
bốn âm thanh trong ngữ âm tiếng trung hoa cũ (già)