平上去入
ひょうじょうきょにゅう たいらかみさいり「BÌNH THƯỢNG KHỨ NHẬP」
☆ Danh từ
Bốn âm thanh trong ngữ âm tiếng trung hoa cũ (già)

平上去入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平上去入
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
平入り ひらいり
Cấu trúc mặt tiền ngang
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.