平上去入
ひょうじょうきょにゅう たいらかみさいり「BÌNH THƯỢNG KHỨ NHẬP」
☆ Danh từ
Bốn âm thanh trong ngữ âm tiếng trung hoa cũ (già)

平上去入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平上去入
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
平入り ひらいり
Japanese traditional architectural structure, where the building has its main entrance on the side which runs parallel to the roof's ridge
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.