Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田七本槍
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
七本 ななほん
seven (long cylindrical things)
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
一本槍 いっぽんやり
(đánh thắng địch) chỉ bằng một cây giáo; tài năng duy nhất; một nguyên tắc chỉ đạo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
本田 ほんでん
cánh đồng lúa
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
ミル本体 ミル本体
thân máy xay