Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
真田紐 さなだひも
kêu be be
真田虫 さなだむし サナダムシ
sán dây, sán xơ mít