Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
史上 しじょう
xét về mặt lịch sử.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
歴史上 れきしじょう
về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
上古史 じょうこし
lịch sử cổ đại
史上に しじょうに
trong lịch sử
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
史上最悪 しじょうさいあく
tệ nhất từ trước đến nay