Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田博章
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
章 しょう
chương; hồi (sách)
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)