Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田啓介
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
啓上 けいじょう
nói với vẻ kính trọng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一筆啓上 いっぴつけいじょう
Just a short note to tell you..., This will just be a short note
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
追啓 ついけい
tái bút
復啓 ふくけい ふっけい
Dear Sir or Madam, in reply to your letter...
還啓 かんけい
trở về cung điện (thường là của hoàng hậu, thái tử, v.v.)