Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早苗 さなえ
gạo seedlings
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
早苗鳥 さなえどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
早苗月 さなえづき
tháng 5 âm lịch
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
苗 なえ ミャオ びょう
cây con