Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
過去問 かこもん
các câu hỏi trước đây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
過去問題集 かこもんだいしゅう
tuyển tập các câu hỏi trước đây
過去の再審 かこのさいしん
kiểm tra lại quá khứ
過去の遺産 かこのいさん
di sản của quá khứ
過去の期間 かこのきかん
thời gian qua.
過去 かこ
quá khứ; ; qua; trước
過去形 かこけい
thì quá khứ