Các từ liên quan tới 上田晋也の芸人トーク検定
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
検定人 けんていにん
người kiểm nghiệm.
トーク トーク
cuộc trò chuyện; sự nói chuyện.
芸の人 げい のひと
Nghệ sỹ,tầng lớp nghệ sỹ
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
上の人 うえのひと
superior, boss, higher-up