Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
上司 じょうし
bề trên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上司に報告する じょうしにほうこくする
đệ trình.
上司に提出する じょうしにていしゅつする