Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田直次
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
直上 ちょくじょう
ở trên; đi hướng thẳng dần lên trên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt