直上
ちょくじょう「TRỰC THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ở trên; đi hướng thẳng dần lên trên

Từ trái nghĩa của 直上
Bảng chia động từ của 直上
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直上する/ちょくじょうする |
Quá khứ (た) | 直上した |
Phủ định (未然) | 直上しない |
Lịch sự (丁寧) | 直上します |
te (て) | 直上して |
Khả năng (可能) | 直上できる |
Thụ động (受身) | 直上される |
Sai khiến (使役) | 直上させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直上すられる |
Điều kiện (条件) | 直上すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直上しろ |
Ý chí (意向) | 直上しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直上するな |
直上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直上
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay
直言直筆 ちょくげんちょくひつ
chữ viết tay trực tiếp
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
直リン ちょくリン じかリン
liên kết trực tiếp
直値 ちょくち
dữ liệu tức thì,dữ liệu trực tiếp