Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
綺 き かんはた かんばた かにはた
thin twilled silk fabric
上世 かみつよ じょうせい
cổ nhân; thời báo cổ xưa
世上 せじょう
thế giới
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
綺麗 きれい
đẹp; sạch; đẹp; giỏ rác; đẹp; hội chợ