Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上白根
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
上白 じょうはく
gạo hạng nhất, gạo ngon nhất; rượu làm từ gạo ngon nhất; đường trắng tinh luyện
上白糖 じょうはくとう
đường trắng
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
屋根に上がる やねにあがる
leo lên mái nhà
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương