Kết quả tra cứu 屋根に上がる
Các từ liên quan tới 屋根に上がる
屋根に上がる
やねにあがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ Leo lên mái nhà

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 屋根に上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屋根に上がる/やねにあがるる |
Quá khứ (た) | 屋根に上がった |
Phủ định (未然) | 屋根に上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 屋根に上がります |
te (て) | 屋根に上がって |
Khả năng (可能) | 屋根に上がれる |
Thụ động (受身) | 屋根に上がられる |
Sai khiến (使役) | 屋根に上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屋根に上がられる |
Điều kiện (条件) | 屋根に上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 屋根に上がれ |
Ý chí (意向) | 屋根に上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 屋根に上がるな |