屋根に上がる
やねにあがる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Leo lên mái nhà

Bảng chia động từ của 屋根に上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屋根に上がる/やねにあがるる |
Quá khứ (た) | 屋根に上がった |
Phủ định (未然) | 屋根に上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 屋根に上がります |
te (て) | 屋根に上がって |
Khả năng (可能) | 屋根に上がれる |
Thụ động (受身) | 屋根に上がられる |
Sai khiến (使役) | 屋根に上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屋根に上がられる |
Điều kiện (条件) | 屋根に上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 屋根に上がれ |
Ý chí (意向) | 屋根に上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 屋根に上がるな |
屋根に上がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屋根に上がる
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
屋根屋 やねや
thợ lợp nhà
屋根 やね
mái nhà
屋上 おくじょう
mái nhà; nóc nhà
上屋 うわや
một túp lều
屋根瓦 やねがわら
mái ngói
マンサード屋根 マンサードやね
mái mansard (hoặc mái mansard là một mái nhà kiểu gambrel bốn mặt với đặc điểm là hai sườn ở mỗi bên, với độ dốc thấp hơn, được chọc thủng bởi các cửa sổ mái, ở một góc dốc hơn so với mái trên)
瓦屋根 かわらやね
mái nhà lợp ngói, mái ngói