Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上皮内癌
じょーひないがん
ung thư biểu mô tuyến
皮膚癌 ひふがん ひふガン
bệnh ung thư da.
内皮 ないひ
Màng trong; vỏ trong (của cây)
上皮 うわかわ じょうひ
biểu mô
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
皮内テスト ひないテスト
xét nghiệm trong da
内果皮 ないかひ
endocarp
副腎皮質癌 ふくじんひしつがん
ung thư biểu mô vỏ thượng thận
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
「THƯỢNG BÌ NỘI NHAM」
Đăng nhập để xem giải thích