Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上皮化 じょーひか
biểu mô hoá
精上皮 せーじょーひ
mầm biểu mô
上皮性ナトリウムチャネル じょうひせいナトリウムチャネル
kênh natri biểu mô (enac)
上皮内癌 じょーひないがん
ung thư biểu mô tuyến
肛門上皮 こうもんじょうひ
anal epithelium
上皮組織 じょうひそしき
tế bào biểu mô
植物上皮 しょくぶつじょーひ
biểu bì thực vật
精上皮腫 せいじょうひしゅ
seminoma