Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上益城郡
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
売上利益率 うりあげりえきりつ
tỷ suất lợi nhuận bán hàng
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp
益 えき やく よう
lợi ích; tác dụng
売上総利益率 うりあげそーりえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận gộp
利益至上主義 りえきしじょうしゅぎ
self interest supremacy doctrine, (irresponsible) capitalism
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
城 しろ じょう
thành; lâu đài.