Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
益益 えきえき
ngày càng tăng; càng ngày càng
年益 ねんえき
Lợi nhuận hàng năm.
益人 ますひと
people, subjects, populace
純益 じゅんえき
lợi nhuận thuần; doanh thu thuần.
法益 ほうえき
lợi ích được pháp luật bảo vệ
損益 そんえき
lỗ lãi.
公益 こうえき
công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
便益 べんえき
tiện nghi; lợi ích; lợi nhuận