Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
上盤 うわばん
hanging wall
卓上ボール盤 たくじょーボールばん たくじょうボールばん
máy khoan bàn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
松 まつ マツ
cây thông.
盤 ばん
đĩa; khay.
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.