Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名目上 めいもくじょう
trên danh nghĩa
マス目 マス目
chỗ trống
名目 めいもく みょうもく
danh mục
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
駅名 えきめい
Tên ga tàu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
目上 めうえ
cấp trên; bề trên.
上目 じょうもく うわめ
liếc nhìn lên; đôi mắt ngước nhìn lên