Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上知令
至上命令 しじょうめいれい
mệnh lệnh tuyệt đối phải phục tùng
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
令 れい りょう
lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị.
上からの命令 うえからのめいれい
thứ tự từ ở trên
承知の上で しょうちのうえで
sự hiểu rõ, nắm bắt được hoàn cảnh, chủ động, cố ý
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).