Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上砂勝七
砂上 さじょう
trên cát.
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
砂上の楼閣 さじょうのろうかく
nhà xây trên cát, nhà thẻ
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.
勝ち上がる かちあがる
tiến lên giành chiến thắng
砂 すな すなご いさご
cát.