砂
すな すなご いさご「SA」
☆ Danh từ
Cát.
砂塵嵐
Bão cát
砂浜
でいろんな
貝
を
拾
うのは
実
に
楽
しい。
Thật là thú vị khi nhặt nhiều loại vỏ khác nhau trên cát.
砂漠
の
熱砂
Cát nóng trên sa mạc .

Từ đồng nghĩa của 砂
noun
砂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 砂
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
砂蚤 すなのみ スナノミ
tunga penetrans (là một loài côn trùng hút máu sinh sống ở các khu vực nhiệt đới, đặc biệt là Nam Mỹ, Trung Mỹ và Tây Indies và vùng phụ cận sa mạc Sahara ở Nam Phi)
砂鼠 すなねずみ スナネズミ
chuột nhảy Mông Cổ
砂猫 すなねこ スナネコ
mèo cát hay mèo đụn cát
堆砂 たいしゃ
Cặn, trầm tích
砂湯 すなゆ
tắm cát
緑砂 りょくさ
cát xanh