Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上級副社長
じょうきゅうふくしゃちょう
phó chủ tịch(tổng thống) bậc trên
副社長 ふくしゃちょう
phó đoàn
上級曹長 じょうきゅうそうちょう
chính hạ sĩ cảnh sát
副長 ふくちょう
deputy head, deputy director, vice chief (of something)
取締役副社長 とりしまりやくふくしゃちょう
phó chủ tịch điều hành
級長 きゅうちょう
lớp trưởng; cán bộ lớp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
Đăng nhập để xem giải thích